Take into account nghĩa là gì?

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng từng nghe về Phrasal verb (cụm động từ). Chúng là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Những tiểu từ này có thể là giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp như vậy, Phrasal verb sẽ mang nghĩa khác biệt so với nghĩa của động từ ban đầu.

Ngày hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho các bạn một Phrasal verb khá thông dụng. Đó là cụm Take into account. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!

Take into account trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Take into account trong tiếng Anh nghĩa là gì?

1. Account nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu về cả cụm Take into account, hãy cùng chúng mình khám phá nghĩa của động từ Account nhé!

Trong tiếng Anh, nội động từ Account mang nghĩa là coi, coi như, coi là, cho là.

Ví dụ: 

  • He is accounted a psychopath by residents in that town. / (Anh ấy bị những cư dân trong thị trấn đó coi là một người thái nhân cách )
  • After that story, she was accounted innocent. / (Sau câu chuyện đó, cô ấy được cho là vô tội.)
Khi đi cùng giới từ for, ngoại động từ Account có nghĩa là giải thích, lý giải cho điều gì. 

Ví dụ: 

  • Last night Nam was drunk. Now he can’t account for those foolish activities. / (Đêm qua Nam đã uống say. Bây giờ anh ấy không thể lý giải cho những hành động ngốc nghếch đó.)
  • Can she account for her absence last Monday? / (Cô ấy có thể giải thích cho sự vắng mặt của cô ấy vào thứ Hai tuần trước không?)

Xem thêm: Cấu trúc Enable trong tiếng Anh

Ngoài ra, cụm Account for còn mang nghĩa là lý giải việc sử dụng tiền, nguyên liệu,... cho việc gì. 

Cụm này thường sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, kế toán

Ví dụ:

  • You didn’t mention in your report how that money was accounted for. / (Bạn đã không nhắc đến trong báo cáo về việc số tiền đó được sử dụng như thế nào.)
  • This cash will be accounted for by the delivery fee. / (Khoản tiền mặt này sẽ được hạch toán vào chi phí giao hàng.)

Xem thêm: Cấu trúc It’s high time trong tiếng Anh

2. Cụm Take into account nghĩa là gì?

Khi kết hợp 2 động từ TakeAccount với giới từ Into, chúng ta được cụm động từ Take into account. Nó mang nghĩa là lưu tâm, để ý, cân nhắc điều gì.

Nó được dùng khi chủ thể trong câu cần phải cân nhắc, suy xét điều gì trước khi đưa ra một quyết định quan trọng.

Ví dụ:

  • You should take into account your own strengths and weaknesses before finding any job. / (Bạn nên xem xét ưu và khuyết điểm của mình trước khi đi tìm bất cứ công việc nào.)
  • Scientists took into account the side effects of those chemicals before using them. / (Các nhà khoa học đã cân nhắc tác dụng phụ của những hóa chất đó trước khi sử dụng.)
  • The environment issues must be taken into account in the transport strategy plan. / (Những vấn đề về môi trường phải lưu tâm trong bản kế hoạch chiến lược vận tải.)
  • Did you take into account the space for putting souvenir gifts. / (Bạn đã để ý đến không gian để đặt những món quà lưu niệm chưa?)
  • They have taken into account many different factors before signing that contract. / (Họ đã cân nhắc rất nhiều yếu tố khác nhau trước khi ký bản hợp đồng đó.)

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc this is the first time đơn giản và đầy đủ nhất

3. Một số cụm từ khác với Account

Cụm từ với Account

Ý nghĩa

Ví dụ

On account of

Vì, bởi vì lý do gì

She was late for work this morning on account of the traffic jam. / (Cô ấy bị muộn làm sáng nay vì lý do tắc đường.)

On no account

Không vì bất cứ lý do gì

They tried many different ways. But she kept silent on no account. / (Họ đã thử nhiều cách khác nhau. Nhưng cô ấy vẫn giữ im lặng không vì lý do nào cả.)

On one’s account

Vì lợi ích của cá nhân nào đóYou should not change your whole idea on his account. / (Bạn không nên thay đổi toàn bộ ý tưởng của mình chỉ vì lợi ích của anh ta.)

From all account

Theo tất cả những gì thu thập được

She is a young talent actress from all account./ (Cô ấy là một diễn viên trẻ tài năng, theo tất cả những thông tin thu thập được.)

According to all account

Theo tất cả những gì thu thập được

Her father used to be the headmaster of an art school in their city, according to all accounts. / (Cha cô ấy từng là hiệu trưởng của một trường nghệ thuật trong thành phố, theo tất cả nguồn tin báo cáo.)

Tobe of no account

Điều gì ít quan trọng

That project was of no account. We decided to cut the funding for it. / (Dự án đó không quan trọng. Chúng tôi đã cắt bỏ phần quỹ cho nó.)

Settle an account

Trả thù ai

He threatened to settle accounts with those who opposed his kingdom. / (Anh ta đe dọa sẽ trả thù những người chống lại vương quốc của anh ta.)

Bring​/​call​/​hold someone to account 

Yêu cầu ai đó giải thích lý do họ mắc lỗi hoặc phạm tội.

The boss called him to account his fault in the final report of the company. / (Ông chủ yêu cầu anh ấy giải thích về lỗi sai trong bản báo cáo cuối kỳ của công ty.)

Give an account of (someone or something)

Kể lại, thuật lại chuyện gì

She is one of the witnesses in the court. She will give an account of what she saw that night. / (Cô ấy là một trong những nhân chứng trong phiên tòa. Cô ấy sẽ thuật lại những gì mình đã nhìn thấy trong đêm hôm đó.)

A blow-by-blow account

Kể lại, thuật lại chuyện gì vô cùng chi tiết, kĩ càng

You are so lucky to have a ticket to his concerts. I want to hear a blow-by-blow account when you get home tonight! / (Bạn thật may mắn khi có được tấm vé đi xem buổi diễn của anh ấy. Tôi muốn được nghe tường thuật lại thật chi tiết khi bạn về nhà tối nay.)

Of great account

Thứ gì vô cùng quan trọng

Part three and part five are of great account in their document. / (Phần ba và phần năm là vô cùng quan trọng trong tài liệu của họ.)

Buy something on account

Mua chịu thứ gì

Yesterday, Nam came to the grocery store and bought some eggs on account. / (Hôm qua, Nam đi đến cửa hàng tạp hóa và mua chịu mấy quả trứng.)

square (one’s) account

Thanh toán, giải quyết những khoản nợ

You should square your account before starting to invest in new companies. / (Bạn nên thanh toán hết những khoản nợ trước khi bắt đầu đầu từ vào những công ty mới.)

give a good account of one’s self

Thể hiện bản thân rất tốt

She gave a good account of herself at the competition. We are all proud of her. / (Cô ấy đã thể hiện bản thân rất tốt trong cuộc thi. Chúng tôi đều tự hào về cô ấy.)

Trên đây là tổng hợp kiến thức về Take into account mà chúng mình muốn gửi đến các bạn. Ngoài ra, chỉ với từ Account,  ta có thể tạo ra rất nhiều cụm từ đa dạng ý nghĩa.

Việc sử dụng những cụm Phrasal verb hoặc Idioms như thế này cũng giúp bạn ăn điểm nhiều hơn trong các bài thi tiếng Anh học thuật đấy. Bạn hãy chăm chỉ trau dồi những phần kiến thức này để nâng cao trình độ của mình nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công!

About Giang Hương

Viết một bình luận

Previous

Cấu trúc It’s high time trong tiếng Anh

Chi tiết về cấu trúc bài thi và cấu trúc chấm bài IELTS Speaking

Next