Học ngay các Liên từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất – Vuihoctienganh

Cấu trúc của một câu có rất nhiều thành phần tạo nên như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, … Nhưng liên từ trong Tiếng Anh là gì, cách phân loại liên từ, và cách dùng của chúng như thế nào chúng ta hãy cùng xem xét bài học dưới đây nhé!

Liên từ trong Tiếng Anh
Học ngay cách dùng Liên từ trong Tiếng Anh

Xem thêm: Tổng hợp các từ loại trong tiếng anh

1. Khái niệm ‘Liên từ’ trong Tiếng Anh

  • Liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để nối những từ, những cụm từ, những mệnh đề hoặc những câu với nhau.
  • Liên từ đóng vai trò quan trọng trong câu văn, là cầu nối liên kết giữa các bộ phận với nhau giúp câu văn được hoàn chỉnh và rõ nghĩa hơn

Example:

  • I like to go to the supermarket because I can buy everything I like. (Tôi thích đi siêu thị bởi vì tôi có thể mua bất kỳ thứ gì tôi thích)
  • The rain began to fall, so we went home early. (Mưa bắt đầu rơi xuống vì vậy chúng tôi về nhà sớm)

=> ‘Because, so’ là các liên từ trong câu giúp liên kết các phần của câu tạo nên các nghĩa phù hợp cho câu.

Xem thêm: Tính từ sở hữu, cách dùng và bài tập áp dụng

2. Các hình thức của liên từ trong Tiếng Anh

2.1. Liên từ có thể là những từ đơn như:

‘and, but, or, because, although,…’

Example:

  • Nam and Lan goes to school everyday. (Nam và Lan đi học đến trường mỗi ngày)
  • You can play the piano but you can not play the football. (Bạn có thể chơi đàn nhưng bạn không thể chơi đá bóng
  • You don’t need to feed the cat because it was sick. (Bạn không cần phải cho mèo ăn vì nó đã bị ốm)
  • Although it rains heavily, we still go out. (Mặc dù trời mưa rất to chúng tôi vẫn đi ra ngoài)

2.2. Liên từ có thể là một cụm từ như:

‘in order that, as soon as, as if, as though,…’

Example:

  • We have to study hard in order that we can pass the exam. (Chúng tôi phải học hành chăm chỉ để chúng tôi có thể vượt qua bài kiểm tra)
  • I will leave as soon as he comes. (Tôi sẽ rời đi ngay sau khi anh ấy đến)

2.3. Liên từ có thể là từng cặp một như:

‘either … or, neither… nor, not only… but also, both … and,…’

Example:

  • What he said was neither kind nor true. (Những điều anh ta nói vừa không chân thật vừa không đúng)
  • Both Nam and Mai like to read comic book because it is interesting and funny. (Cả Nam và Mai đều thích đọc truyện tranh bởi vì nó thú vị và hài hước)
Cách sử dụng liên từ trong Tiếng Anh
Phân loại và cách dùng liên từ trong Tiếng Anh

3. Phân loại liên từ

Liên từ được chia làm 3 loại:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

3.1. Liên từ kết hợp

– Liên từ kết hợp (Coordinate conjunctions) dùng để nối các từ, các nhóm từ, các mệnh đề hoặc các câu độc lập với nhau

Example:

+ I like playing table tennis and watching television. (Tôi thích chơi bóng bàn và thích xem tivi)

+ I didn’t have enough money so i couldn’t buy that house because it was expensive. (Tôi không có đủ tiền vì vậy tôi không thể mua được nhà vì nó quá đắt)

– Các liên từ kết hợp:

3.1.1.And: thêm/bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác.

Example:

On the table for tea there were biscuits and sandwiches. (Trên bàn trà thì có bánh bích quy và bánh sandwich)

3.1.2. Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

Example:

+ I don’t like playing football not reading comic book. I just keep on sleeping. (Tôi không thích chơi đá bóng và đọc truyện tranh. Tôi chỉ thích ngủ)

3.1.3. For: cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.

Lưu ý: khi sử dụng như 1 liên từ for chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)

Example:

+ I do morning exercise every day, for I want to keep my body well. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày vì tôi muốn giữ cho cơ thể của mình được tốt)

3.1.4. But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa

Example:

+ I love cats but he loves dogs. (Tôi thích mèo nhưng anh ta thích chó)

3.1.5. Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác

Example:

+ You can cook the meal or watch tivi. (Bạn có thể nấu ăn hoặc là xem tivi)

3.1.6. Yet: dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó ( giống but)

Example:

+ Have you done your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

3.1.7. So: dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó

Example:

+ The cats makes me happy so I want to play with them. (Các chú mèo làm cho tôi cảm thấy vui vì vậy tôi rất muốn chơi với chúng)

3.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

3.2.1.  Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù

Lưu ý: ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.

Example:

+ Although it was late, we wanted to finish the work. (Mặc dù đã quá muộn nhưng chúng tôi vẫn muốn hoàn thành công việc của mình)

+ Despite of bad weather, I still went out with my friends. (Mặc dù thời tiết xấu nhưng tôi vẫn muốn đi ra ngoài chơi cùng với bạn của mình)

3.2.3. As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì

Example:

+ As Nam doesn’t obey to his teacher, his mother has to apologize to her. (Vì Nam không nghe lời cô giáo nên mẹ câu ta phải xin lỗi cô ấy)

3.2.4. As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là…

Example:

+ As long as you obey to your mother, I will help you. (Miễn là bạn vâng lời mẹ thì tôi sẽ giúp bạn)

3.2.5. As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà

Example:

+ As soon as he comes back, i’ll give it to you. (Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn)

3.2.6. Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì

Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.

Example:

+ You can’t drive your car because you are too young. (Bạn không thể lái xe ô to bởi vì bạn còn quá trẻ)

3.2.7. Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi

Example:

+ I still play the piano if I am exhausted. (Tôi vẫn chơi đàn mặc dù tôi rất mệt)

3.2.8. If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không

Example

+ You’ll never know unless you try. (Bạn không bao giờ biết nếu không thử)

3.2.9. Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi

Example:

+ Once you’ve tried it, you cannot play. (Một khi bạn đã thử thì bạn không thể chơi lại được nữa)

3.3.10. So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho

Example:

+ She has to learn many things so that she can pass the exam. (Cô ấy phải học nhiều thứ để cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra)

3.2.11. Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

Example:

+ I’ll wait until you agree. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý)

3.2.12. When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi

Example

+ When the sun comes down, I go to bed. (Khi mặt rời lặn, tôi đi ngủ)

3.2.13. Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

Example:

+ Where is the love where is friendship. (Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn)

3.2.14. In case/In the event that: 

Dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

Example:

+ In case of genuine emergency, call 911: Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.

3.3. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

– Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. 

3.3.1. Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia

Example:

+ I want either the banana or the apple. (Tôi muốn chuối hoặc là táo)

3.3.2. Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

Example:

+ I want neither the banana nor the apple. I’ll just need some grapes. (Tôi không muốn cả chuối lẫn táo. Tôi chỉ cần một ít nho)

3.3.3. Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia

Example:

+I want both the banana and the apple. I’m very hungry now. ( Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói)

3.3.4. Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia

Example:

+ I’ll eat them both: not only the banana but also the apple. (Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ chuối mà cả táo)

3.3.5. Whether_Or: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia

Example:

+ I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both. (Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn)

3.3.6. As_As: dùng để so sánh ngang bằng

Example

+ Playing tennis is as fun as volleyball. (Chơi bóng tennis thì vui như chơi bóng rổ)

3.3.7. Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà

Example:

+ The water was so hot that I couldn’t drink it. (Nước quá nóng đến nỗi tôi không thể uống được)

3.3.8. Rather_than: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

Example:

+ She’d rather play the drums than piano. (Cô ấy thích chơi trống hơn là chơi đàn)

4. Bài tập vận dụng liên từ trong Tiếng Anh

Thêm liên từ vào các chỗ trống sau:

  1. He drinks … beer … wine.
  2. I’m going out for a short time,… you can get ready.
  3. He is ill,… doctors have given up hope of his recovery.
  4. They go to concerts of modern music… they really like it
  5. We’ll be late… we are hungry.

Đáp án (Answer key)

  1. Neither… nor
  2. So
  3. So
  4. Because
  5. Unless

Trên đây là bài học tổng hợp các Liên từ trong Tiếng Anh mà chúng mình đã dành nhiều thời gian và tâm huyết để biên soạn.

Chúng mình hi vọng đem đến cho bạn những bài học hay và hữu ích. Bạn có thể học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp cũng như các mẹo nghe, đọc trong Tiếng Anh tại Vui học Tiếng Anh.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

About Trần Hằng

Previous

Collocation là gì? Cách sử dụng Collocation hiệu quả

Học ngay cách dùng Trợ động từ (Auxiliary verbs) – dễ học nhất

Next