Cách dùng cấu trúc Rather trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn các bạn đã gặp qua từ Rather được đặt ở rất nhiều vị trí, vai trò trong câu. Bạn đã biết sử dụng cấu trúc Rather như thế nào cho chuẩn xác chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc Rather nhé!

Cách dùng cấu trúc Rather trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Rather trong tiếng Anh

1. Rather nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Rather mang nghĩa là thích cái gì hơn cái gì.

Ví dụ:

I would rather drink bubble tea than juice. / (Tôi thích uống trà sữa hơn là nước ép.)

Ngoài ra, Rather còn có nghĩa là hơi hơi, khá là. Nó mang nghĩa tương tự quite nhưng thường được sử dụng trong văn phong trang trọng. 

Ví dụ:

Today he is rather busy. / (Hôm nay anh ấy khá bận rộn.)

Ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc spend trong tiếng anh

2. Cấu trúc Rather

Trong ngữ cảnh cụ thể, Rather có thể đứng trước một động từ hoặc tính từ, trạng từ. 

Khi đi kèm với một động từ, Rather có chức năng nhấn mạnh cho động từ đó. Các động từ thường xuyên đi với Rather nhất là enjoy, hope, like.

Ví dụ:

  • They rather like our new idea. / (Họ khá là thích ý tưởng mới của chúng tôi.)
  • I rather hope they will open the store soon. / (Tôi khá là hy vọng họ sẽ mở cửa hàng sớm.)

Khi đi kèm với tính từ hoặc trạng từ, Rather được sử dụng như một phó từ chỉ mức độ để bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ đó.

Ví dụ:

  • The weather today is rather hot. / (Thời tiết hôm nay khá là nóng.)
  • She behaved rather nicely with everyone. / (Cô ấy cư xử khá tốt với mọi người.)

3. Cấu trúc Rather than

Trong trường hợp này, Rather than là một liên từ, có nghĩa là thích hoặc muốn cái gì hơn cái gì.

Rather than thường được dùng trong so sánh, mang tính chọn lựa giữa các vật hay các hành động mà bản thân cảm thấy thích thú hơn. Sau nó có thể là một danh từ, tính từ hoặc động từ (cả dạng nguyên thể và V-ing).

Cấu trúc:

Rather than + Noun/Adj/Verb

Ví dụ: 

  • He likes selling rather than office work./ (Anh ấy thích việc buôn bán hơn là công việc văn phòng.)
  • Many people said that she was hard-working rather than intelligent. / (Nhiều người nói rằng cô ấy chăm chỉ thay vì thông minh.)
  • Mary preferred to stay at home rather than go out with us./ (Mary thích ở nhà hơn là đi ra ngoài với chúng tôi.)
  • Rather than saving his money, Paul decided to spend it. / (Thay vì tiết kiệm tiền, Paul quyết định tiêu xài nó.)

Cấu trúc “would rather” trong tiếng anh đầy đủ nhất

4.Cấu trúc Would rather

Cấu trúc Would rather là một cấu trúc nâng cao được dùng để bày tỏ sở thích, mong muốn của người nói.

Would rather có nhiều cách sử dụng khác nhau trong từng thì hay các thành phần câu. 

a. Would rather trong câu có một chủ ngữ

Trong câu có một chủ ngữ, cấu trúc Would rather  được chia thành các trường hợp sau:

Mong muốn ở hiện tại và tương lai:

S + would rather (+ not) + V (infinitive) [+ than + V (infinitive)]

Ví dụ:

  • He would rather go swimming. / (Anh ấy muốn đi bơi.)
  • She would rather go shopping than go swimming. / (Chị ấy muốn đi mua sắm hơn là đi bơi.)

Mong muốn trong quá khứ:

S + would rather (+ not) + have + V (past participle)

Ví dụ: 

  • I would rather have gone to Japan. / (Tôi đã từng muốn đến Nhật Bản.)
  • She would rather have called a taxi than walking home. / (Cô ấy đã muốn gọi taxi thay vì đi bộ về nhà.)

b. Would rather trong câu có hai chủ ngữ

Trong câu có hai chủ ngữ, Would rather dùng để thể hiện mong muốn người khác làm một việc gì đó. Nó được dùng trong các trường hợp sau:

Câu cầu khiến ở hiện tại: 

S1 + would rather (that) + S2 + V (infinitive)

Mẫu câu này thể hiện mong muốn ai đó làm gì tại thời điểm hiện tại. Động từ ở mệnh đề 2 để ở dạng nguyên thể không “to”. Với câu phủ định, chỉ cần thêm “not” vào phía trước động từ.

Ví dụ:

  • I would rather you close the door. / (Tôi muốn bạn đóng cửa lại.)
  • I would rather you not come here. / (Tôi yêu cầu bạn không được lại gần đây.)

Cách dùng cấu trúc “prefer” chuẩn nhất 

Câu giả định trái về thực tế ở hiện tại

S1 + would rather (that) + S2 + V (past)

Mẫu câu này diễn tả một mong muốn trái với thực tại của người nói. Ở mệnh đề thứ hai, động từ sẽ được chia ở thì quá khứ và “to be” luôn là “were” với tất cả các ngôi.

Ví dụ: 

  • Nathan would rather his grandparents came to visit him this year. / (Nathan mong rằng ông bà của anh ấy sẽ đến thăm vào năm nay.)
  • Laura would rather that her children didn’t come home late. / (Laura mong muốn rằng những đứa con của cô ấy không về nhà trễ.)

Câu giả định trái về thực tế ở quá khứ

S1 + would rather (that) + S2 + V (past perfect)

Mẫu câu này dùng để diễn tả một mong muốn trái với những gì đã xảy ra của người nói. Động từ ở mệnh đề thứ hai được chia ở dạng quá khứ hoàn thành (past perfect).

Ví dụ: 

  • She would rather he had listened to what she said yesterday. / (Cô ấy mong rằng anh ta đã lắng nghe những gì cô ấy nói ngày hôm qua.)
  • His mother would rather he hadn’t behaved rude like that. / (Mẹ anh ấy mong rằng anh ấy đã không cư xử thô lỗ như vậy.)

HỌC THÊM VỀ CẤU TRÚC WOULD RATHER QUA VIDEO DƯỚI ĐÂY:

5. Bài tập vận dụng:

Một lượng lớn kiến thức như ở trên đây có thể khiến bạn hơi bối rối phải không? Chúng ta hãy cùng làm bài tập dưới đây để hiểu sâu hơn và ghi nhớ các cấu trúc Rather nhé!

Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thiện câu

  1. His family would rather him (find/ is finding/ to find) a new job. 
  2. She chose to learn German (rather /rather than/rather or) French.
  3. Anna sings (rather/ rather than/ would rather) well.
  4. Rather than (to drive/ is driving/ driving), he went to work by bus. 
  5. My father bought red (rather/ rather than/ would rather) green peppers.
  6. Kids would rather (play than study/ playing than studying/ to play than study).
  7. Two years ago she would rather (has left/ had left/ have left her hometown.
  8. Her father would rather that she (was/ were/ be) the best student in her class.
  9. Jennifer would rather that her parents (have not got/ has not got/ had not got) divorce. 
  10. I (would rather/ would/ would be) be poor in a cottage full of books than a king without the desire to read.

Sau khi làm xong, bạn hãy so sánh bài làm của mình với đáp án dưới đây nhé!

Đáp án: 

  1. His family would rather him find a new job. 
  2. She chose to learn German rather than French.
  3. Anna sings rather well.
  4. Rather than driving, he went to work by bus. 
  5. My father bought red rather than green peppers.
  6. Kids would rather play than study.
  7. Two years ago she would rather have left her hometown.
  8. Her father would rather that she were the best student in her class.
  9. Jennifer would rather that her parents had not got divorce. 
  10. I would rather be poor in a cottage full of books than a king without the desire to read.

Trên đây là những kiến thức chi tiết về cách dùng cấu trúc Rather mà https://vuihoctienganh.vn muốn gửi đến các bạn. Bạn nhớ ôn tập và vận dụng chúng thường xuyên để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé! Chúc bạn học tốt và thành công!

About Giang Hương

Previous

Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Should

Next