Trong tiếng Anh, provide là một động từ quen thuộc nhưng có khá nhiều cách dùng, dễ gây nhầm lẫn. Qua bài viết này, hãy cùng mình hiểu chi tiết về các cấu trúc provide nhé!
1. Provide nghĩa là gì?
Động từ provide có nghĩa là cung cấp hoặc cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần
Ví dụ: Her company provides clothes for many shops in Ha Noi. / (Công ty của cô ấy cung cấp quần áo cho rất nhiều cửa hàng ở Hà Nội)
Ngoài ra, trong các văn bản hành chính hoặc luật pháp, provide được sử dụng với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: The new announcement provides for banning the advertising of cigarettes on television and radio. / (Thông báo mới tuyên bố rằng việc quảng cáo thuốc lá trên tivi và radio sẽ bị cấm.)
► Những cấu trúc Different trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết!
2. Các cấu trúc provide
2.1. Provide for
Provide có nghĩa là chăm sóc, chu cấp (tiền bạc, thức ăn, quần áo,..) cho ai đó nếu sử dụng theo công thức dưới đây.
Provide for + somebody
Ví dụ: They agreed to provide for the child’s education. / (Họ đã đồng ý chu cấp cho việc học của lũ trẻ.)
2.2. Provide with
Trong cấu trúc này, provide mang ý nghĩa là cung cấp cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần. Chúng ta áp dụng công thức sau:
S + provide someone + with + something
Ví dụ: Vietnam government provides their people with free COVID-19 vaccine. (Chính phủ Việt Nam cung cấp vacxin COVID19 miễn phí cho người dân của họ.)
2.3 Provide against
Khi muốn diễn tả sự đề phòng, chuẩn bị trước để đối phó với một sự kiện (thường là tiêu cực) có thể xảy đến trong tương lai, chúng ta sử dụng provide against theo công thức dưới đây.
Provide against + something
Ví dụ: You should save money provide against emergency situation. / (Bạn nên để dành tiền để đề phòng khi có tình huống khẩn cấp)
2.4. Provided that
Khác hoàn toàn với các trường hợp trên, provided that là một liên từ sử dụng trong câu điều kiện, mang nghĩa là với điều kiện là, miễn là. Chúng ta có thể sử dụng song song hai công thức dưới đây.
Provided that + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính (1)
Ví dụ: Provided that you are a member of our club , you can join the party. / (Miễn là bạn là thành viên trong câu lạc bộ chúng tôi, bạn có thể tham gia bữa tiệc)
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ nghĩa(2)
Ví dụ: You can borrow the car, provided that you don’t drive too fast. / (Bạn có thể mượn xe, miễn là đừng lái xe quá nhanh)
Chú ý:
- Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, chú ý có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
- Ta có thể sử dụng provided, providing that, providing thay cho provided that.
- Tuy nhiên, providing (that) được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, còn provided (that) được sử dụng nhiều hơn trong văn viết vì nó trang trọng hơn.
► Cách dùng cấu trúc Mention trong câu tiếng Anh
3. Các từ đồng nghĩa với Provide
Khi học Tiếng Anh, chúng ta sẽ biết đến một từ đồng nghĩa với provide là supply. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Provide nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình sẵn có với số lượng bất kỳ
- Supply mang nghĩa là cung cấp với số lượng lớn, thường được dùng trong lĩnh vực sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ.
Vậy là chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng của các cấu trúc đi với động từ provide trong tiếng Anh. https://vuihoctienganh.vn hi vọng các bạn đã nắm vững những kiến thức trên và vận dụng thuần thục trong thực tế nhé. Chúc các bạn học tốt và thành công!