Cấu trúc prevent là một cấu trúc còn mới lạ với một số bạn trong chúng ta. Prevent có nghĩa là ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Liệu prevent có được dùng thay thế cho avoid không nhỉ?
Nhiều bạn trong chúng ta chắc hẳn còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Vậy Cấu trúc prevent là gì, sử dụng như thế nào và làm sao để phân biệt với cấu trúc avoid chúng mình cùng Vui học Tiếng Anh tìm hiểu tại bài học hôm nay nhé!
1. Cách sử dụng cấu trúc prevent
1.1. Cấu trúc prevent là gì?
Prevent được đọc là (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ. Có nghĩa là ngăn cản hoặc tránh để ai đó hoặc một điều gì đó xảy ra.
Một số động từ tương tự và có nghĩa gần giống với prevent gồm có stop, prohibit, avoid,…
Trong đó prevent và avoid là gần giống nhau nhất và khó phân biệt nhất.
1.2. Khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc prevent?
Chúng ta sử dụng prevent khi muốn nói rằng một điều gì hoặc một ai đó đã ngăn cản một việc khác hoặc một người khác làm điều gì đó.
Khi sử dụng prevent người nói đang muốn nhấn mạnh vào nguyên nhân khiến một điều gì đó không thể xảy ra hoặc khiến một người nào đó không thực hiện được hành động/công việc.
Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý rằng trong văn nói thì người ta hay sử dụng động từ stop hơn, và hai từ này có nghĩa tương đương với nhau.
Vì vậy, chúng ta không nên lạm dụng từ prevent khi nói nhé, và bạn có thể sử dụng trong văn viết một cách bình thường.
Example:
My father always prevents me from going out after 12 pm (Bố tôi luôn ngăn không cho tôi ra ngoài sau 12 giờ đêm)
1.3. Cách dùng cấu trúc prevent như thế nào?
Chúng ta sử dụng cấu trúc prevent như sau:
Cấu trúc:
S + PREVENT(S/ED) + O + FROM + V-ING
S + PREVENT + O
S + V + to + prevent + O
Để bạn đọc dễ hiểu chúng ta cùng xem một vài ví dụ sau:
- My neighbor prevented me from making noise. (Hàng xóm đã ngăn tôi làm ồn)
- They put notice boards in the road to prevent accident. (Họ đặt những biển báo ở trên đường để ngăn xảy ra tai nạn)
1.3.1. Cấu trúc prevent với V-ing
Khi sử dụng với V-ing chúng ta thêm giới từ from trước động từ đó như sau:
S + prevent(s/ed) + O + from + V_ing/Noun
Trong đó động từ prevent có thể được chia theo thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn, tùy thuộc vào hoàn cảnh và thời gian xảy ra sự việc.
Example:
- My mother prevents me from playing games before I finish my homework. (Mẹ tôi ngăn cản tôi chơi game trước khi tôi hoàn thành xong bài tập)
- The storm prevented people from doing anything. (Cơn bão đã ngăn cản người ta làm bất cứ điều gì.)
1.3.2. Cách dùng prevent với Noun
Cấu trúc:
S + prevent + O/Noun
hoặc S + V + to + prevent + O/Noun
Đây là cấu trúc được sử dụng để ngăn cản điều gì đó xảy ra.
Example:
- Fire alarm system is used to prevent fires. (Hệ thống báo cháy được sử dụng để ngăn chặn hỏa hoạn xảy ra)
- We should lock all the door carefully when we are sleeping to prevent the thief. (Chúng ta nên khóa toàn bộ cửa cẩn thận khi đi ngủ để đề phòng kẻ trộm)
2. Cách phân biệt Prevent với Avoid
Prevent và Avoid đều được sử dụng để diễn tả về việc tránh điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên hai từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
- Prevent được dùng để diễn tả về việc tránh điều gì đó CHƯA xảy ra.
- Trong khi Avoid được dùng để diễn tả việc tránh điều gì đó ĐÃ xảy ra rồi.
Example:
- Because I live far from my office so I get up earlier to prevent late attendance. (Bởi vì tôi sống ở xa văn phòng nên tôi dậy sớm để tránh việc đi muộn)
Trong trường hợp này chúng ta không dùng Avoid vì việc đi muộn trong trường hợp này chưa xảy ra, người nói đang cố gắng để ngăn cản nó xảy ra trong tương lai.
- The children should stay at home to avoid the storm. (Bọn trẻ nên ở nhà để tránh cơn bão)
Trong trường hợp này, cơn bão đã xảy ra và không thể ngăn cản điều đó mà chỉ có thể tránh đi bằng cách để bọn trẻ ở nhà. Vì thế chúng ta sử dụng avoid chứ không sử dụng prevent.
Xem thêm:
- Bí quyết luyện nghe tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Sử dụng và Phân biệt A lot of, Lots of, Plenty of, A large amount of, A great deal of
3. Bài tập vận dụng
3.1. Chọn đáp án đúng
- Mai’s mother (prevents/avoids) her from eating more cupcakes.
- Covid-19 (prevented/avoided) me from going to the hospital.
- The doctor advised Nam to (prevent/avoid) eating spicy food because she has stomach pain.
- The children should swim near the shore to (prevent/avoid) drowning.
- We have to go home early to (prevent/avoid) demonstrations.
3.2. Viết lại câu sử dụng Prevent
- We can’t drive too fast in the forest, because it’s going to be dark.
- We can’t eat more bananas because my mother said no.
- The student couldn’t cheat in the exams, it’s the rule.
Đáp án
Bài 1:
- prevents
- prevented
- avoid
- prevent
- avoid
Bài 2:
- The darkness will prevent us from drive too fast in the forest.
- My mother prevents us from eating more bananas before lunch.
- The rule prevents the students from cheating.
Trên đây là bài học giới thiệu tới bạn về cấu trúc prevent, với những ví dụ và phân tích dễ hiểu chắc hẳn các bạn đã nắm vững được cách sử dụng cấu trúc này rồi phải không nào. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi, hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé!