Let là một từ có cấu trúc dùng vô cùng đa dạng trong tiếng Anh. Các cấu trúc của “Let” thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và ít khi gặp trong văn viết tiếng Anh.
Tuy phổ biến là vậy nhưng chưa chắc rằng tất cả người học tiếng Anh đều có thể biết được hết các cấu trúc của Let. Vậy Let có những cấu trúc nào và cách dùng của các cấu trúc đó ra sao trong tiếng Anh?
Bạn đọc hãy theo dõi bài viết dưới đây để có lời câu trả lời cho câu hỏi đó nhé
Cấu trúc Let + Động từ:
Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)
Trong đó: Object là tân ngữ: me, you, him, her, them, us,…
Verb (infinitive): động từ nguyên mẫu không “to”.
Cấu trúc này có nghĩa là: Cho phép/Cấp phép cho ai đó làm gì (Allow/Permit somebody to do something)
Ví dụ:
- Let me do it for you because you are exhausted, you need to be relaxed. / Để tớ làm việc ấy cho cậu bởi vì cậu đang mệt rồi, cậu cần phải nghỉ ngơi, thư giãn.
- Bring your shoes to the balcony to let them dry completely. Before you put them on, please make sure that they have dried or your feet will be uncomfortable. / Mang đôi giày của con ra ngoài ban công đi để chúng có thể khô hoàn toàn. Trước khi con xỏ chân vào đôi giày, nhớ đảm bảo rằng chúng đã khô nếu không chân con sẽ không thoải mái đâu.
Một số cấu trúc Let thông dụng:
Let someone down: Làm ai đó thất vọng, buồn bã (Make someone disappointed, upset).
Ví dụ:
- When she did it, she never knew that it really let me down. / Khi cô ấy làm việc đó, cô ấy sẽ chẳng bao giờ biết rằng nó đã thực sự làm tôi thất vọng.
Let one’s hair down: Thoải mái và thư giãn (Comfort and relax)
Ví dụ:
- Finally, it is weekend. Let your hair down and have some fun with us / Cuối cùng cũng đã tới cuối tuần rồi. Hãy thư giãn và đi chơi với chúng tôi đi.
Let someone off: Tha thứ cho ai đó (Forgive someone)
Ví dụ:
- I was very dissappointed when I had known that you lied to me. But because you have positively changed a lot, I will let you off. / Tôi đã rất thất vọng khi tôi biết rằng bạn đã nói dối tôi. Nhưng bởi vì bạn đã thay đổi rất nhiều theo hướng tích cực, tôi sẽ tha thứ cho bạn.
Cấu trúc Lets
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít ở thì hiện tại đơn (Present Simple Tenses). Cụ thể như sau:
Cấu trúc: S (He/She/It) + lets (me/us) + V (infinitive)
Cấu trúc này có nghĩa là: Cho phép (Allows)
Ví dụ:
- He lets me use his laptop to study online course. It turns out that he is very nice unlike people often say about him as an unkind person because of his unfriendly appearance. / Anh ấy cho phép tôi sử dụng máy tính xách tay của anh ấy để học khóa học trực tuyến. Hoá ra rằng anh ấy rất là tốt bụng chứ không hề như mọi người thường nói về anh ấy như một người không tử tế bởi vì vẻ bề ngoài không thân thiện của anh ấy.
- She lets me know that he is cheating on me. I was very shocked and upset at first, but thinking back and forth, I do not have to feel unhappy about this kind of person. / Cô ấy cho tôi biết rằng anh ấy đang lừa dối tôi. Tôi đã rất ngạc nhiên và buồn lúc đầu, nhưng nghĩ đi nghĩ lại, tôi chẳng việc gì phải buồn về một loại người như thế cả.
Cấu trúc Let’s
Cấu trúc là dạng viết tắt của cấu trúc đầy đủ là Let us.
Cấu trúc: Let us/ Let’s + V (infinitive)
Cấu trúc có ý nghĩa: mang tính đề nghị, xin phép (Offer, Ask permission)
Ví dụ: Let’s + do something
- We did great in previous project, we have to spend time for ourself tonight. Let’s go out for dinner! / Chúng ta đã làm rất tốt ở dự án trước, chúng ta phải dành thời gian cho bản thân mình tối nay. Hãy cùng đi ra ngoài ăn thôi nào!
- I have just received the salary, let’s go shopping together at weekend. / Tớ vừa mới được nhận lương rồi, cuối tuần này hãy cùng nhau đi mua sắm nhé.
Ví dụ: Let us + do something
- Let us go with you. You are girl, therefore you should not go out alone. / Để chúng tớ đi với cậu. Cậu là con gái, vì vậy cậu không nên đi ra ngoài một mình đâu.
- It is scorching hot outside. Let us go to the supermarket to buy stuff, you just stay at home and wait, okey? / Ngoài trời đang nóng như đổ lửa. Để chúng tớ đi siêu thị và mua đồ cho, cậu cứ ở nhà và đợi có được không?
Trên đây là những thông tin bổ ích có liên quan tới các cấu trúc của Let. Nhìn chung, các cấu trúc của Let đều rất đơn giản và dễ sử dụng. Bạn đọc có thể dựa vào các cấu trúc tổng quát và các ví dụ minh hoạ để có thể dễ dàng áp dụng vào đời sống.
Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc đã bỏ túi được cho mình những cấu trúc của Let để áp dụng vào trong cuộc sống giao tiếp, từ đó tạo được một lối giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu và niềm đam mê với tiếng Anh!