“It’s time” là cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng thường xuất hiện ở nhiều bài thi. Cấu trúc “it’s time” được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đó ngay, khẩn thiết. Vì là cấu trúc được sử dụng phổ biến, vì vậy các bạn nên nắm chắc và hiểu rõ các kiến thức liên quan đến cấu trúc này nhé.
→ Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc “hardly” trong tiếng anh
Bài viết này, vuihoctienganh sẽ tổng hợp toàn bộ lý thuyết ngữ pháp liên quan đến cấu trúc “it’s time” và cung cấp chi tiết những ví dụ cũng như bài tập vận dụng để giúp bạn luyện tập và nhớ nhanh hơn.
Các cấu trúc it’s time
Có 2 dạng cấu trúc như sau:
➤ It’s time + S + V(quá khứ)
Dạng câu này dùng để thể hiện rằng một thứ gì đó cần được hoàn thành và có thể đã hơi muộn để làm việc đó.
Ví dụ:
- The windows are very dirty. I think it’s time we cleaned them
(Các cửa sổ bẩn quá. Lẽ ra chúng ta đã phải chùi rồi).
- It’s time you went to bed. You’ll have to get up early tomorrow.
(Đến giờ bạn phải đi ngủ rồi. Bạn sẽ phải dậy sớm vào ngày mai đó.)
- It’s time you bought a new pair of jeans.
(Đã đến lúc bạn nên mua một chiếc quần bò)
➤ It’s time + (for O) + to V (nguyên)
Khi chúng ta muốn nói rằng thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn thời gian để làm việc đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- It’s time for me to get to the airport.
(Đã đến lúc tôi phải ra sân bay.)
- It’s time for you to learn how to use the internet.
(Đã đến lúc bạn phải học cách sử dụng mạng.)
- It’s time for us to start learning a foreign language.What about English?
( Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học một ngôn ngữ nước ngoài. Tiếng Anh thì sao?)
Lưu ý rằng ngoài time, chúng ta có thể sử dụng high time (đến giờ cao điểm/đến đỉnh điểm/giờ gấp gáp) hoặc about time (đến thời điểm/đến giờ vàng) với 2 cấu trúc tương tự như trên, nếu bạn muốn nhấn mạnh thêm về thời điểm đó.
→ Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc “need” trong tiếng anh
Cấu trúc tương tự với It’s time: High time và about time
➤ It’s about time + S + V(quá khứ)….
Ví dụ:
- It’s about time this road was completed. They’ve been working on it for months.
(Đến thời điểm mà con đường này cần phải hoàn thành rồi. Họ đã làm việc với con đường này nhiều tháng trời.)
- It’s about time she got a job.
(Đã đến lúc chị ấy có việc làm)
➤ It’s about time + for O + to V(nguyên)
Ví dụ:
- It’s about time for us to start working.
(Đã đến lúc chúng ta phải làm việc ngay.)
➤ It’s high time + S + V (quá khứ)…
Ví dụ:
- He is 25 years old now. It’s high time he found a job.
(Anh ta đã 25 tuổi rồi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi.)
➤ It’s high time + for O + to V (nguyên)…
Ví dụ:
- It’s high time for us to leave. We should not be late.
(Đã đến lúc chúng ta rời đi. Chúng ta không nên muộn.)
→ Xem thêm: Cách dùng và cấu trúc “the more” trong tiếng anh
Bài tập vận dụng
Nắm chắc và hiểu rõ các kiến thức lý thuyết về cấu trúc “it’s time” như chúng tôi chia sẻ sẽ rất quan trọng trong việc học tốt Tiếng Anh. Bên cạnh đó, thực hành làm nhiều dạng bài tập liên quan đến cấu trúc này cũng sẽ rất cần thiết để ghi nhớ tốt hơn và không mắc phải những lỗi thường gặp khi sử dụng chúng nữa. Vì vậy hãy cùng vuihoctienganh.vn hoàn thành tốt các bài tập sau nhé.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
It is the time Peter …..(go) to the doctor.
It’s time we …………..(clean) our house. It is such a mess.
It’s time for us ……………(leave)
It’s time my child …………..(do) her homework but she is still watching television.
It’s 10 a.m. but my son is still in bed. It’s time he …………..(go) to school.
It’s time for the government …………..(deal) with corruption.
It’s time Jenna …………..(go) to sleep. It’s at 3 a.m.
Bài tập 2: Đọc tình huống và viết lại câu với it’s time
1. You think the children should be in bed. It’s already at 11 o’clock.
…………………………………………………………………………………………………
2. You haven’t had a holiday for a very long time. You need one now.
…………………………………………………………………………………………………
3. You’re sitting on a train waiting for it to leave the station. It’s already five minutes late.
………………………………………………………………………………………………..
4. You enjoy having parties. You haven’t had one for a long time.
………………………………………………………………………………………………..
5. The company you work for has been badly managed for a long time. You think some changes should be made.
………………………………………………………………………………………………..
6. Andrew has been doing the same job for the last ten years. He should try something else.
…………………………………………………………………………………………………
➤ Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
|
2. cleaned | 3. to leave | 4. did | 5. went | 6. to deal | 7. went |
Bài tập 2:
- It’s time the children were in bed.
- It’s time I had a holiday.
- It’s time the train left.
- It’s time I /we had a party.
- It’s time some changes were made.
- It’s time he tried something else.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc “ it’ time”, hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi, các bạn học sinh sẽ tích lũy được nhiều thông tin ngữ pháp tiếng anh hữu ích và học tốt hơn, giành nhiều điểm cao trong các bài thi. Nếu muốn tìm hiểu các cấu trúc tiếng anh khác, hãy truy cập vào trang web vuihoctienganh.vn để học hỏi thêm nhé ^.^