Tiếng Anh là một ngôn ngữ với nhiều kiến thức lạ kỳ và thú vị. Bạn có biết về một cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ để nói về hiện tại chưa? Nghe qua có vẻ không hợp lý, nhưng chúng ta thực sự có một thứ như vậy trong tiếng Anh. Cấu trúc này nói đến thời gian nên cũng có từ “time” luôn.
Bạn đã đoán được cấu trúc này là gì chưa? Câu trả lời chính là cấu trúc It’s high time. Cùng theo dõi bài viết này để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!
1. Cấu trúc It’s high time nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, cụm It’s high time mang nghĩa là đã đến lúc cần làm gì đó. Điều này đáng lẽ nên xảy ra sớm hơn hoặc đây chính là thời điểm thích hợp để nó xảy ra.
Ví dụ:
- Christmast is coming. It’s high time we decorated our house and prepared Secret Santa gifts. / (Lễ giáng sinh đang đến gần rồi. Đã đến lúc chúng ta trang trí nhà cửa và chuẩn bị quà cho trò chơi đổi quà bí mật.)
- It’s high time we went out and enjoyed the festish atmosphere. / (Đã đến lúc chúng ta ra ngoài và tận hưởng bầu không khí lễ hội rồi.)
- You have an English test tomorrow. It’s high time you started to revise what you had learnt. / (Bạn có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai. Đã đến lúc bạn bắt đầu ôn tập lại những thứ mình đã học.)
Xem thêm: Tổng hợp 15 quy tắc đánh trọng âm đơn giản, dễ nhớ
2. Cấu trúc It’s high time
Cấu trúc 1:
Thông thường, sau cụm It’s high time sẽ là một mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Động từ trong mệnh đề này có đuôi -ed hoặc nằm trong cột 2 của bảng động từ bất quy tắc.
It’s high time + S + Ved/P2
Học thêm về các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tại đây:
https://www.youtube.com/watch?v=gN80LDZ7TTk
Ví dụ:
- She has nothing to wear to the party tonight. It’s high time she bought some new dresses. / (Cô ấy không có gì để mặc đến bữa tiệc tối nay. Đã đến lúc cô ấy mua vài chiếc váy mới rồi.)
- It’s high time you stopped laying on the sofa all day and started looking for a job. / (Đã đến lúc bạn dừng việc nằm trên sofa cả ngày và bắt đầu tìm kiếm một công việc.)
- This machine is too old and can not work well. It’s high time we bought a new one. / (Cái máy này quá cũ và không thể hoạt động tốt nữa. Đã đến lúc chúng ta mua một cái mới rồi.)
Cấu trúc 2:
Trong một số trường hợp khác, theo sau cụm It’s high time không phải là một mệnh đề.
Chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề và thay V-ed thành to V. Ngoài ra, bạn có thể thêm for + tân ngữ để làm rõ chủ thể được nói đến.
It’s high time + (for + O) + to V
Ví dụ:
- It’s high time for us to learn a new language such as Chinese, Japanese,… / (Đã đến lúc chúng ta học một ngôn ngữ mới như tiếng Trung, tiếng Nhật,…)
- It’s high time for Philip to visit his grandparents and tell them the truth. / (Đã đến lúc Philip đến thăm ông bà anh ấy và nói cho họ biết sự thật.)
- The meeting will be held at 2 p.m this afternoon. It’s high time to finish these documents. / (Cuộc họp sẽ diễn ra vào 2h chiều nay. Đã đến lúc chúng ta hoàn thiện những tài liệu này.)
Xem thêm: Cấu Trúc Agree và Cách Dùng Agree Trong Tiếng Anh
3. Những cấu trúc tương tự It’s high time
Ngoài It’s high time, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác cũng chứa từ “time”. Chúng có ý nghĩa và cách dùng khá tương đồng với cấu trúc It’s high time.
Điều mình đang nhắc đến ở đây là cấu trúc It’s about time và It’s time. Hãy cùng đọc tiếp để hiểu hơn về 2 cấu trúc này nhé!
Cấu trúc It’s about time.
Cấu trúc này có ý nghĩa và cách dùng tương đồng với It’s high time. Nó cũng dùng để nhắc nhở đây là thời điểm điều gì nên xảy ra. Sau It’s about time, ta có thể sử dụng mệnh đề quá khứ hoặc động từ có to (to V).
It’s about time + S + Ved/P2 It’s about time + (for + O) + to V
Ví dụ:
- Your hair has been so long. It’s about time you had your hair cut. / (Tóc bạn đã dài lắm đấy. Đã đến lúc bạn đi cắt tóc rồi.)
- It’s about time for you to clean your room. It looks like a mess. / (Đã đến lúc bạn dọn dẹp phòng mình rồi. Trông nó như một đống hỗn loạn vậy.)
- Recently we have found many errors in this machine. It’s about time to update this software. / (Gần đây chúng tôi tìm thấy rất nhiều lỗi trong chiếc máy này. Đã đến lúc nâng cấp phần mềm này thôi.)
Cấu trúc It’s time
Tương tự như 2 cấu trúc trên, It’s about time cũng dùng để nhắc nhở người nghe đến lúc để làm gì đó. Nó được dùng với mệnh đề quá khứ đơn hoặc động từ nguyên thể có to (to V). Ta cũng có thể đặt sau nó giới từ for và một danh từ.
It’s time + S + Ved/P2 It’s time + (for + O) + to V It’s time + for + N.
Ví dụ:
- It’s getting late. I think it’s time we left this place. / (Đã muộn rồi. Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta rời khỏi chỗ này.)
- I realise that it’s almost 10 P.M. It’s time we closed the shop. / (Tôi nhận ra là đã gần 10 giờ đêm rồi. Đã đến giờ chúng ta đóng cửa hàng.)
- It’s time to forget those sad memories and start a new chapter in your life. / (Đã đến lúc quên những kỉ niệm buồn đó và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời bạn.)
- You have been in Hanoi long enough. It’s time for you to move on and find new chances. / (Bạn đã ở Hà Nội đủ lâu rồi. Đã đến lúc thích hợp để chuyển đi và tìm những cơ hội mới.)
- My mom finished cooking. She called us and said: “It’s time for dinner, sons.” / (Mẹ tôi đã nấu nướng xong. Bà gọi chúng tôi và nói: “Đến giờ ăn tối rồi các con trai à.”)
Xem thêm: Học nhanh cấu trúc be going to chỉ trong 5 phút – phân biệt với will
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc It’s high time mà chúng mình muốn gửi đến các bạn. Lưu ý, những cấu trúc này chỉ được dùng trong văn nói, giao tiếp thường ngày. Bạn không nên sử dụng chúng trong văn viết hoặc những văn cảnh trang trọng nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công!