“Tình cảm này khó nói
Nếu thật sự chẳng thể giấu nữa
Thôi đừng lo em hứa
Rằng sẽ từ chối anh nhẹ nhàng”
Bài hát “Từ chối nhẹ nhàng thôi” của Bích Phương và Phúc Du thật cuốn hút và hấp dẫn người nghe phải không các bạn? Nhưng bạn đã biết những cấu trúc diễn tả sự từ chối trong tiếng Anh là gì chưa? Deny và Refuse đều mang nghĩa phủ định thì ta sẽ dùng từ nào? Đừng lo, với bài viết dưới đây chúng mình sẽ mang đến cho bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc Deny và Refuse nhé!
► Cấu trúc Try trong tiếng anh
1. Cấu trúc Deny
a. Deny là gì?
Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
b. Cách dùng cấu trúc Deny
Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.
Cấu trúc 1:
Deny + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
- He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)
Cấu trúc 2:
Deny + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.
Ví dụ:
- My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
- The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)
Cấu trúc 3:
Deny + that + S + V
Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
- They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)
2. Cấu trúc Refuse
a. Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.
Ví dụ:
Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)
b. Cách dùng cấu trúc Refuse
Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây
Cấu trúc 1:
Refuse + something/somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
- His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)
Cấu trúc 2:
Refuse + to V
Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.
Ví dụ:
- She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
- She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)
3. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Hai cấu trúc Deny và Refuse mang nghĩa khá giống nhau nhưng lại có thật nhiều điểm khác biệt trong cách dùng phải không các bạn? Hãy theo dõi bảng tổng kết dưới đây để học cách phân biệt chúng dễ dàng hơn nhé!
Deny | Refuse | |
Cách dùng | Phủ nhận một cáo buộc, thông tin | Từ chối một yêu cầu, đề nghị |
Cấu trúc | Deny + something
Deny + V-ing Deny + that + S + V |
Refuse + someone/ something Refuse + to V |
Ví dụ | They denied that they had gone to the party. / (Họ đã phủ nhận việc họ đến bữa tiệc) |
They refused to go to the party. / (Họ đã từ chối đến bữa tiệc.) |
Video về cách phân biệt Deny và Refuse:
https://www.youtube.com/watch?v=aLrj93-0Ego
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse
Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc Deny và Refuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!
Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse (to speak/ speaking/ speak) to each other.
- He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
- I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
- You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
- Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
- They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
- He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
- He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
- She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.
Sau khi đã làm xong, bạn hãy so sánh kết quả của mình với đáp án dưới đây nhé!
Đáp án:
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse to speak to each other.
- He denied knowing anything about their plans.
- I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
- You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
- Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
- They made an offer which I couldn’t refuse.
- He refused to give the journalist any information about his private life
- He denied that he had cheated in the last exam.
- She denied showing favouritism to any of her students.
Vừa rồi là những kiến thức chi tiết về cấu trúc Deny và Refuse mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn giới thiệu đến các bạn. Bạn hãy chăm chỉ ôn luyện và trau dồi, mở rộng vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé! Chúc bạn học tốt và thành công!