Khoảng thời gian gần đây, mạng xã hội Facebook và ông trùm Mark Zuckerberg nhiều lần bị buộc tội theo dõi và khai thác dữ liệu cá nhân của người dùng. Câu văn này dịch ra tiếng Anh sẽ như thế nào nhỉ? Bạn có biết cấu trúc nào diễn tả sự buộc tội trong tiếng Anh? Câu trả lời chính là cấu trúc Accuse. Hãy theo dõi đến cuối bài viết này để nắm được chi tiết về cách dùng cấu trúc Accuse nhé!
1. Accuse nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, động từ Accuse mang nghĩa là kết tội, buộc tội hoặc tố cáo ai đó. Người bị kết tội trực tiếp gây ra sự việc đó.
Ví dụ:
She accused Tom of stealing her money. / (Cô ấy đã tố cáo Tom trộm tiền của cô ấy.)
Ngoài ra, khi được thêm đuôi “d”, danh từ Accused có nghĩa là bị cáo, người/ những người bị tố cáo, kết tội.
Ví dụ:
The accused had a lawyer to defend him. / (Bị cáo có một luật sư để bào chữa cho anh ta.)
2. Cấu trúc Accuse
Cấu trúc Accuse trong câu được dùng theo hai dạng: dạng chủ động và dạng bị động.
Dạng chủ động:
S + Accuse + O + of + Noun/ V-ing
Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Accuse được sử dụng khi người nói buộc tội, tố cáo ai đó đã làm gì.
Ví dụ:
- Jane accused him of telling lies and cheating on her. / (Jane tố cáo anh ta tội nói dối và lừa dối cô ấy.)
- Many politicians accused him of corruption. / (Nhiều chính trị gia đã tố cáo anh ta tội tham nhũng.)
Dạng bị động
S + be accused of Noun/ V-ing
Khi chuyển sang dạng bị động, cấu trúc Accuse diễn tả việc ai đó bị buộc tội, kết tội gì.
Ví dụ:
- Peter is accused of driving after drinking alcohol and attacking the policeman. / (Peter bị tố cáo tội lái xe sau khi sử dụng đồ uống có cồn và tấn công viên cảnh sát.)
- The city mayor was accused of money-laundering two week ago. / (Viên thị trưởng thành phố bị buộc tội rửa tiền hồi hai tuần trước.)
3. Cấu trúc Blame. Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame
Trong tiếng Anh, chúng ta còn có động từ Blame cũng mang nghĩa là buộc tội, tố cáo. Do vậy, hai cấu trúc Accuse và Blame thường gây nhầm lẫn cho người học. Cùng tìm hiểu về cấu trúc Blame và cách phân biệt hai cấu trúc dưới đây nhé!
a. Cấu trúc Blame
Cấu trúc Blame diễn tả việc đổ tội/ đổ lỗi 1 ai đó cho việc gì, người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc/ vụ việc đó.
Tương tự như Accuse, cấu trúc Blame cũng được chia làm hai dạng, chủ động và bị động
Dạng chủ động:
S + Blame + O + for + Noun/ V-ing (Đổ lỗi cho ai về việc gì) S + Blame + Noun + on + O (Đổ lỗi việc gì lên ai đó)
Ví dụ:
- She blamed me for the car accident. / (Cô ấy đã đổ lỗi cho tôi về vụ tai nạn xe hơi.)
- She blamed the car accident on me. / (Cô ấy cho rằng vụ tai nạn xe hơi là lỗi do tôi.)
Dạng bị động:
S + to be blamed for + Noun/ V-ing (Ai đó bị đổ lỗi vì việc gì)
Ví dụ:
I was blamed for causing the car accident. / (Tôi bị đổ lỗi rằng đã gây ra vụ tai nạn xe hơi đó.)
b. Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame
Mời bạn theo dõi cách phân biệt cấu trúc Accuse và Blame trong bảng tổng kết dưới đây nhé!
Accuse | Blame | |
Ý nghĩa | Buộc tội, tố cáo người đã trực tiếp gây ra việc đó |
Buộc tội, đổ lỗi cho ai đó. Người bị buộc tội không trực tiếp gây ra sự việc |
Cấu trúc |
|
|
Ví dụ: |
|
|
4. Bài tập cấu trúc Accuse
Bạn đã nắm được hết những cấu trúc ở trên đây chưa? Hãy cùng vận dụng những gì mình vừa học được để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thiện câu văn.
- His old boss accuses him of (selling/ sold/ sell) the company information.
- The (accusing/ accused/ accuse) sat impassively as the judge sentenced him to ten years in prison.
- He has been (accused/ accusing/ blamed) of spying.
- She practically (accused me on/ accused me for/ accused me of) starting the fire!
- Hoa blames herself (for/ at/ of) what has happened.
- I don’t blame you for (being/ be/ had been) angry.
- The conductor is ( blamed on/blamed for/ accused for) the accident.
- He was accused (of stealing/ on stealing/ for stealing) a small boy’s bicycle.
- The guilt of (the accusing/ the accused/ the accuse) man was in doubt.
- She clearly (accused/ accuse/ blamed) me personally for the difficulties she’d been having.
Sau khi hoàn thiện bài tập, bạn hãy so sánh kết quả của mình với đáp án dưới đây nhé!
Đáp án:
- His old boss accuses him of selling the company information.
- The accused sat impassively as the judge sentenced him to ten years in prison.
- He has been accused of spying.
- She practically accused me of starting the fire!
- Hoa blames herself for what has happened.
- I don’t blame you for being angry.
- The conductor is blamed for the accident.
- He was accused of stealing a small boy’s bicycle.
- The guilt of the accused man was in doubt.
- She clearly blamed me personally for the difficulties she’d been having.
Vừa rồi là những thông tin cho tiết về cấu trúc Accuse mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn giới thiệu đến các bạn. Hi vọng bạn đã có những phút giây học tập vui vẻ và bổ ích. Bạn đừng quên ôn tập và vận dụng thường xuyên để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé! Chúc bạn học tốt và thành công!