,

Cách dùng cấu trúc Other, Others và Another trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể gặp một số từ gần giống nhau như Other, Others và Another. Điều này khiến một lượng không hề nhỏ người học bị nhầm lẫn khi đưa chúng vào sử dụng. Còn bạn thì sao, bạn đã biết cách phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc Other, Others và Another chưa? Hãy đọc bài viết dưới đây để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!

Cấu trúc Other, Others và Another khiến nhiều người hoang mang.
Cấu trúc Other, Others và Another khiến nhiều người hoang mang.

1. Cấu trúc Another

Trong câu tiếng Anh, Another có thể được sử dụng với vai trò là tính từ hoặc đại từ. 

a. Tính từ Another

Khi được dùng với vai trò tính từ, theo sau Another sẽ là một danh từ số ít. Chúng ta dùng cấu trúc này để nói về một người/vật khác tương tự người/vật đã được xác định hoặc nhắc tới trước đó rồi.

Ví dụ: 

  • I brought another gift for you here. / (Tôi mang đến một món quà khác cho bạn đây.)
  • Tomorrow will be another day. / (Ngày mai sẽ là một ngày khác.)
  • Those patients were transferred to another hospital. / (Những bệnh nhân đó đã được di chuyển đến một bệnh viện khác.) 

Ngoài ra, tính từ Another cũng có thể đứng trước các danh từ chỉ khoảng thời gian, khoảng cách, số tiền. Trong trường hợp này, nó mang nghĩa là thêm nữa. 

Ví dụ: 

  • She needs another 2 hours to finish the task. / (Cô ấy cần thêm 2 tiếng nữa để hoàn thành nhiệm vụ.)
  • She deserves receiving another one hundred dollars. / (Cô ấy xứng đáng được nhận thêm 100 đô la nữa.)

Fighting là gì? Sử dụng fighting như thế nào? 

b. Đại từ Another

Với vai trò đại từ trong câu, sau Another sẽ không có danh từ nữa. Tuy nhiên, nó vẫn mang ý nghĩa là thêm một vật/ người khác tương tự như người/ vật đã nhắc đến trước đó. 

Ví dụ: 

  • My bicycle has been broken recently. I’m thinking of  buying another. / (Xe đạp của tôi đang bị hỏng gần đây. Tôi đang suy nghĩ về việc mua một cái xe khác.)
  • We only have one cake left in our fridge. We will buy another at the new bakery in town. / (Chúng tôi chỉ còn lại một cái bánh trong tủ lạnh. Chúng tôi sẽ mua một cái khác ở tiệm bánh mới trong thị trấn.)

2. Cấu trúc Other

a. Tính từ Other

Với vai trò tính từ trong câu, Other mang nghĩa khá tương tự Another. Nó dùng để chỉ những vật/ người khác tương tự với đối tượng được nhắc đến trước đó. 

Tuy nhiên, theo sau tính từ Other thường là các danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

  • Other people began their day with a cup of coffee. / (Những người khác thì bắt đầu ngày mới của họ với một cốc cafe.)
  • There are many other useful products you can buy in our store. / (Có rất nhiều sản phẩm hữu ích khác bạn có thể mua ở cửa hàng của chúng tôi.)

Học nhanh cấu trúc why don’t we khi đưa ra lời yêu cầu, đề nghị

b. Đại từ Others

Khi nhìn thấy từ Others có đuôi “s”, nhiều người có thể lầm tưởng nó là dạng số nhiều của Other. Trên thực tế, đây là đại từ Others. 

Đại từ Others có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó cũng mang nghĩa là những người/ vật khác tương tự chủ thể đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: 

  • Some boys are playing soccer, others are playing basketball. / (Vài cậu bé đang chơi bóng đá, những cậu bé còn lại thì đang chơi bóng rổ.)
  • These bread are stale. We have to use others. / (Những cái bánh mì này bị ôi rồi. Chúng ta phải sử dụng những cái bánh khác.)

c. The other

The other là một cụm từ đặc biệt. Nó có thể là tính từ đứng trước danh từ số ít và mang nghĩa giống Other như ở trên.

Mặt khác, vì được ghép với mạo từ The, nó có thể là một đại từ xác định trong câu và không cần danh từ nào theo sau. Ta có thể coi The other như sự thay thế, rút gọn của cụm Other + Danh từ số ít.

Ví dụ:

  • She has two dogs, one is black and the other dog is all white. = She has two dogs, one is black and the other is all white. / (Cô ấy có 2 con chó, một con màu đen và con còn lại màu trắng toàn thân.)
  • There are five candies in the bowl. Four of them are red and the other candy is yellow. = There are five candies in the bowl. Four of them are red and the other is yellow. / (Có 5 cái kẹo ở trong bát. 4 trong số chúng là màu đỏ và cái kẹo còn lại màu vàng.)

Tương tự cụm The Other, cấu trúc The Others cũng là đại từ xác định trong câu. Nó thường giữ vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngủ trong mệnh đề. Cụm này sẽ được dùng để thay thế Other + Danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Some people are reading books, while the others are playing chess. / (Một vài người đang đọc sách, trong khi những người còn lại đang chơi cờ.)
  • There was only Peter in the living room at that moment. The others were in the kitchen. / (Chỉ có mỗi Peter đang ở trong phòng khách lúc đó. Những người còn lại đang ở trong bếp.)

Học nhanh cấu trúc be going to chỉ trong 5 phút – phân biệt với will

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Other, Others và Another mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn gửi đến các bạn. Những cụm từ này rất dễ nhầm lẫn với nhau nên bạn cần nắm rõ bản chất của chúng và luyện tập thường xuyên để không bị quên bài học. Chúc các bạn học tốt và thành công!

About Giang Hương

Viết một bình luận

Previous

Cách dùng cấu trúc Mention trong câu tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Essential trong tiếng Anh

Next