Cách dùng cấu trúc As of có thể bạn chưa biết!

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách nói để nhấn mạnh một thời điểm, mốc thời gian nào đó. Trong bài viết hôm nay, chúng mình cũng sẽ giới thiệu với bạn một cấu trúc như vậy nhé! Đó là cấu trúc As of. Cấu trúc này có nghĩa cụ thể ra sao, cách sử dụng thế nào nhỉ? Cách dùng nó có gì khó không? Hãy theo dõi bài viết này để khám phá câu trả lời cùng chúng mình nhé!

Cấu trúc  As of trong tiếng Anh
Cấu trúc As of trong tiếng Anh

As of nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, cụm As of mang nghĩa là kể từ khi nào. Nó dùng để đánh dấu một mốc thời gian, thời điểm nào đó. 

Ví dụ:

  • As of today, she will be the new Headmistress of this school. / (Kể từ hôm nay, cô ấy sẽ là hiệu trưởng mới của ngôi trường này.)
  • They moved away from that place as of September when the strange accident happened. / (Họ chuyển đi khỏi nơi đó từ Tháng 9 khi mà có vụ tai nạn kỳ lạ xảy ra.)
  • As of three year ago, he has spent all his money traveling around the world. / (Kể từ ba năm trước, anh ấy đã dành toàn bộ tiền bạc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Xem thêm: Các dạng đề phổ biến và cách ôn luyện IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Cách dùng As of

Cách dùng 

Trong câu văn tiếng Anh, cụm As of được sử dụng trước những từ ngữ chỉ mốc thời gian cụ thể. Chúng hợp lại tạo thành một thành phần bổ ngữ trong câu. 

Ngoài ra, cụm As from cũng có ý nghĩa và chức năng sử dụng tương đương với As of. Ta hoàn toàn có thể sử dụng hai cụm này thay thế cho nhau trong câu.

AS OF + TIME = AS FROM + TIME

Ví dụ

Hãy theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây để nắm rõ cách dùng cụm từ As of nhé!

  • As of next month, the second semester will begin. Are you ready to come back to school? / (Kể từ tháng sau, học kỳ hai sẽ bắt đầu. Bạn đã sẵn sàng quay lại trường học chưa?)
  • Their family seemed to disappear as of October 2007 when the house was sold. / (Gia đình họ dường như đã biến mất kể từ Tháng 10 năm 2007 khi ngôi nhà bị bán.)
  • His offer was rejected. The Council still worried about his faults as from two year ago. / (Yêu cầu của anh ấy đã bị từ chối. Hội đồng vẫn lo lắng về những lỗi sai của anh ấy từ tận 2 năm trước.)
  • As from January 2022, our new product line will be sold in the European market. / (Từ tháng 1/2022, dòng sản phẩm mới của chúng ta sẽ được bán ở thị trường Châu Âu.)
  • That project was forced to stop as of 2020 because we was running out of budget. / (Dự án đó bị buộc phải dừng lại từ năm 2020 vì chúng tôi đã hết kinh phí.)
  • Finally John can find a suitable job. He  has worked for this entertainment company as from last month. / (Cuối cùng thì John đã tìm thấy một công việc phù hợp. Anh ấy đã làm việc cho công ty giải trí này từ tháng trước.)
  • As of next week, this apartment officially belongs to us. / (Kể từ tuần sau, căn hộ này chính thức thuộc quyền sở hữu của chúng tôi.)

Xem thêm: Liên từ In terms of nghĩa là gì?

Một số cấu trúc liên quan đến As of

Ngoài cụm As of, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác để nói về mốc thời gian trong tiếng Anh. Chúng là những cấu trúc nào, cách sử dụng ra sao? Hãy theo dõi bảng dưới đây để tìm ra câu trả lời và làm phong phú vốn từ vựng của mình nhé!

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

As of now

Kể từ bây giờ

As of now, you have to promise to keep this secret. You mustn’t tell anybody. / (Kể từ bây giờ, bạn phải giữ bí mật điều này. Bạn không được phép kể với ai cả.)

Since

Kể từ khi, từ lúc đó (thường dùng trong thì Hiện tại hoàn thành)

I have never watched a movie about this topic again since I was a teenager. / (Tôi không xem phim về chủ đề này lần nào nữa kể từ lúc tôi là một thiếu niên.)

Thereafter

Kể từ sau đó

One day, they had a big dispute and couldn’t solve those problems. Thereafter, they did not meet each other again. / (Một ngày nọ, họ có một cuộc tranh cãi lớn và không thể giải quyết những vấn đề đó. Kể từ sau đó, họ không gặp lại nhau nữa.)

On or after

Trong hoặc sau đó

These important documents must be sent to Mr. Long on or after his official meeting. / (Những tài liệu quan trọng này phải được gửi đến cho ông Long trong hoặc sau cuộc họp chính thức của ông ấy.)

Date from something

Thứ gì được bắt đầu hoặc sản xuất từ mốc thời gian nào

Most of the pictures in this room date from the seventeenth century. However, their color remain high quality. / (Phần lớn những bức tranh này bắt nguồn từ thế kỉ Mười bảy. Tuy nhiên, màu sắc của chúng vẫn có chất lượng cao.)

From then on

Kể từ đó trở đi

He entered Cambridge University in 2015. From then on, he became the pride of the whole family. / (Anh ấy nhập học ở đại học Cambridge vào năm 2015. Kể từ đó, anh ấy trở thành niềm tự hào của cả gia đình.)

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Other, Others và Another trong tiếng Anh

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc As of mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn gửi đến các bạn. Sử dụng những cụm từ tương tự như vậy trong bài nói, viết có thể giúp bạn ghi điểm nhiều hơn trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật. Bạn hãy ôn tập những lý thuyết trên đây và thường xuyên vận dụng chúng để có thể sử dụng thành thạo nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công! 

About Giang Hương

Viết một bình luận

Previous

Các dạng đề phổ biến và cách ôn luyện IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh

Next