Cách đọc giờ trong tiếng anh là một trong những kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Biết cách đọc giờ không chỉ giúp bản thân quản lý được thời gian mà còn giúp tăng hiệu quả giao tiếp với người bản xứ.
Nếu các bạn vẫn còn đang gặp khó khăn với cách đọc giờ trong tiếng Anh, bài viết hôm nay chính là giải pháp dành cho bạn. Hãy cùng Vui học tiếng Anh cung cấp những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc giờ trong tiếng Anh là gì?
Cách đọc giờ trong tiếng Anh có nghĩa là “say the time” hoặc là “tell the time”.
Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!
Khi chúng ta nói về thời gian trên đồng hồ, chúng ta sử dụng am để chỉ thời gian từ 12 giờ đêm đến 11 giờ 59 phút trong ngày và chúng ta sử dụng pm để chỉ thời gian từ 12 giờ trong ngày đến 11 giờ 59 phút đêm.
Khi bạn nói điều gì đó là lúc sáu giờ tối, bạn nên cho người đó biết ý bạn là sáng (am) hay chiều (psm). Những từ này là chữ viết tắt của các thuật ngữ Latinh “ante meridiem” và “post meridiem”, có nghĩa là trước giữa trưa và sau giữa trưa.
Ví dụ:
Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)
My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)
Chúng ta sẽ chỉ sử dụng “o’clock” khi nói về giờ.
Ví dụ:
Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)
Cho những khoảng thời gian hơn hoặc kém thì chúng ta sử dụng “past” và “to”.
Ví dụ:
10.05 five minute past ten (mười giờ năm phút).
10.56 four minute to eleven (mười một giờ kém 4 phút).
Nói giờ trước rồi đến phút. (Giờ + phút)
Ví dụ:
It is eight twenty now. (Bây giờ là tám giờ hai mươi phút)
Nói phút đầu tiên và sau đó nói giờ. (Phút + PAST / TO + Giờ)
Đối với phút 1-30, chúng ta sử dụng PAST sau phút.
Đối với phút 31-59, chúng ta sử dụng TO sau phút.
Ví dụ:
It’s sixteen past four. (Bây giờ là bốn giờ mười sáu phút).
It’s sixteen to your. (Bây giờ là bốn giờ kém mười sáu phút)
Vì nửa giờ là ba mươi phút, nên một phần tư giờ là 15 phút. Ta có thể sử dụng thuật ngữ “a quarter till/to eight” với giờ kém và cho đến khi cho biết thời gian. Ví dụ: 7:45 là “8 giờ kém một phần tư giờ” và 8:15 là “một phần tư giờ / sau tám giờ.” Chúng ta sẽ nói nhiều hơn về những từ này, quá khứ và cho đến, ở phần sau của bài viết này, vì vậy hãy tiếp tục đọc!
Khi quá 15 phút so với giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter past
Ví dụ:
It’s a quarter past ten. (Bây giờ là mười giờ mười lăm phút).
Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to
It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).
Khi đã qua 30 phút một giờ, chúng ta thường nói: half past
Ví dụ:
It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chính giờ rưỡi)
Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.
Ví dụ:
22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)
Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.
Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.
Ví dụ:
Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)
Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:
Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó
Midday: mười hai giờ giữa ngày
Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn
Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm
Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)
Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)
Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối
The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện
Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:
Cấu trúc | Ý nghĩa |
What time is it, please? | Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi? |
What’s the time, please, John? | John, bây giờ là mấy giờ rồi thế? |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ? |
Could you tell me the time, please?
This question is used in more formal contexts than in casual conversational contexts. |
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?
Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường. |
At what time does the concert begin?
This question is also used in more formal contexts than in casual conversational contexts; furthermore, it is also used in literary contexts. |
Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?
Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học. |
What time do you make it?
This question is often used in informal rather than formal contexts. |
Mấy giờ bạn thực hiện nó?
Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng. |
Have you got the time, please? | Bạn có rảnh không, làm ơn?
Bạn có thời gian không, làm ơn? |
Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:
- It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
- Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
- … time is it?
- Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
- Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.
Answer:
1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.
Biết cách phân biệt thời gian là một kỹ năng rất quan trọng. Nó có thể giúp bạn xác định xem bạn có đang đi muộn hay bạn có nhiều thời gian rảnh rỗi hay không. Nó có thể giúp bạn bắt tàu, xe buýt hoặc máy bay đúng giờ và cho phép bạn biết liệu bạn sẽ đến được buổi họp mặt quan trọng sớm hay muộn.
Bài học đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các cách đọc giờ trong tiếng anh cũng như những kiến thức liên quan thú vị. Chúc các bạn ghi nhớ bài học thật tốt nhé!