Bạn đã bao giờ nhận được một Email mà có sử dụng từ viết tắt, rồi không hiểu ý nghĩa của nó ra sao chưa?
Nếu bạn đã gặp phải rồi thì đây là một lỗ hổng trong kiến thức tiếng anh của bạn rồi đó. Trong bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn các từ viết tắt sử dụng trong Email thường gặp nhất hiện nay.
Let’s Go!
► Các từ viết tắt hay gặp trong tiếng anh
Danh sách các từ viết tắt trong Email tiếng anh
1. aka = also known as
2. bil = brother-in-law
3. bion = believe it or not
4. bol = best of luck
5. eta = estimated time of arrival
6. fil = father-in-law
7. foaf = friend of a friend
8. ga = go ahead
9. gigo = garbage in garbage out
10. gowi = get on with it
11. hand = have a nice day
12. ily / ilu = I love you
13. ime = in my experience
14. imo = in my opinion
15. inpo = inparticular order
16. iwik = I wish I knew
17. jam = just a minute
18. jit = just in time
19. kiss = keep it simple stupid
20. kol = kiss on lips
21. may = mad about you
22. mil = mother-in-law
23. nyp = not your problem
24. pest = please excuse slow typing
25. rumf = are you male or female?
26. sah = stay at home
27. sil = sister-in-law
28. sit = stay in touch
29. sot = short of time
30. sul = see you later
31. syl = see you later
► Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Hi vọng trong bài viết này, các bạn sẽ có thêm kiến thức trong việc sử dụng từ viết tắt trong Email tiếng anh. Chúc các bạn thành công